Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Thái Bình Dương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Thái Bình Dương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Thái Bình Dương có địa chỉ tại Số 140 Hoàng Hoa Thám, tổ 17, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300808525 | Ngày cấp | 22-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Thái Bình Dương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Thái Bình Dương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 140 Hoàng Hoa Thám, tổ 17, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808525 / 22-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hoài Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300808525, Nguyễn Hoài Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
27 | Bán buôn chè | 46325 | |
28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
34 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
35 | Bán buôn vải | 46411 | |
36 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
37 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
38 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
40 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
41 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
42 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
43 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
44 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
45 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
46 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
47 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
49 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
50 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
54 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
55 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
56 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
57 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
58 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
61 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
62 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
63 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
64 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
65 | Bán buôn cao su | 46694 | |
66 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
67 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
68 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
69 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
70 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
71 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
72 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
73 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
74 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
75 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
76 | Khách sạn | 55101 | |
77 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
78 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
79 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
80 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
81 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
82 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
83 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
84 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
85 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
86 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
87 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
88 | Xuất bản sách | 58110 | |
89 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
90 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
91 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
92 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
93 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
94 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
95 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
96 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
97 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
98 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
99 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
100 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
101 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
102 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
103 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
104 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
105 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
106 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
107 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
108 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
109 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
110 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
111 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
112 | Dạy nghề | 85322 | |
113 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
114 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
115 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
116 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
117 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
118 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |