Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ 412

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ 412 có địa chỉ tại Lô A3-21 Trương Hán Siêu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300860638

Ngày cấp 14-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ 412

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A3-21 Trương Hán Siêu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860638 / 14-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300860638, Nguyễn Thị Hồng Yến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    38 Bán buôn quặng kim loại 46621
    39 Bán buôn sắt, thép 46622
    40 Bán buôn kim loại khác 46623
    41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    55 Bán buôn cao su 46694
    56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    60 Bán buôn tổng hợp 46900
    61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    66 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    70 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    73 Hoạt động kiến trúc 71101
    74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    80 Quảng cáo 73100
    81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    84 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    85 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    86 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    87 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    90 Dịch vụ đóng gói 82920
    91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990