CôNG TY TNHH MTV TMDV ĐIệN Cơ PHú SANG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Điện Cơ Phú Sang – CôNG TY TNHH MTV TMDV ĐIệN Cơ PHú SANG có địa chỉ tại 1073 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300675427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300675427 | Ngày cấp | 03-08-2012 | Ngày đóng MST | 18-08-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Điện Cơ Phú Sang | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TMDV ĐIệN Cơ PHú SANG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903393596 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 1073 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903393596 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 1073 Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300675427 / 03-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-08-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thành Nhân | Địa chỉ chủ sở hữu | 67/1-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Trần Thành Nhân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300675427, Trần Thành Nhân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |