Jakota Services Trading Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Jakota – Jakota Services Trading Company Limited có địa chỉ tại 511 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Mã số ĐTNT | 4300815628 | Ngày cấp | 11-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Jakota | Tên giao dịch | Jakota Services Trading Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 511 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815628 / 11-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/11/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Trần Thế Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | Loại thuế phải nộp |
4300815628, Lê Trần Thế Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
15 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
16 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
17 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
18 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
20 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
21 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
23 | Bưu chính | 53100 | |
24 | Chuyển phát | 53200 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Khách sạn | 55101 | |
27 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
28 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
29 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
31 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
32 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
33 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
34 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
35 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
36 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
37 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
38 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
39 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
41 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
43 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
44 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
45 | Dạy nghề | 85322 | |
46 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
47 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
48 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
49 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
50 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
51 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |