Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ King76 có địa chỉ tại 45- Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
| Mã số ĐTNT | 4300867506 | Ngày cấp | 31-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ King76 | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 45- Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300867506 / 31-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 31-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-03-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Quang Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300867506, Huỳnh Quang Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 14 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 15 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 16 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 17 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 18 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 19 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 20 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 21 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 23 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 24 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 25 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 26 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 27 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 28 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 29 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 30 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 31 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 32 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 33 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 34 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |