Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas có địa chỉ tại Số 676 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300811359

Ngày cấp 05-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Emas

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 676 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300811359 / 05-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300811359, Hồ Toàn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    20 Bán buôn dầu thô 46612
    21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    25 Bán buôn xi măng 46632
    26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    27 Bán buôn kính xây dựng 46634
    28 Bán buôn sơn, vécni 46635
    29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    36 Bán buôn cao su 46694
    37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    41 Bán buôn tổng hợp 46900
    42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    46 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    47 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    54 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    55 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    56 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    63 Vận tải đường ống 49400
    64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    69 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    70 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    71 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    72 Bưu chính 53100
    73 Chuyển phát 53200
    74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    75 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    76 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    78 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    79 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    80 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    82 Hoạt động thú y 75000
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    90 Cung ứng lao động tạm thời 78200