Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk có địa chỉ tại 218 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300796710

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Tnk

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

218 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300796710 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Nhật Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300796710, Trần Nhật Khải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    18 Sản xuất nhạc cụ 32200
    19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    37 Bán buôn hoa và cây 46202
    38 Bán buôn động vật sống 46203
    39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    41 Bán buôn gạo 46310
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    64 Bán buôn dầu thô 46612
    65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    68 Bán buôn quặng kim loại 46621
    69 Bán buôn sắt, thép 46622
    70 Bán buôn kim loại khác 46623
    71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    74 Bán buôn xi măng 46632
    75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    76 Bán buôn kính xây dựng 46634
    77 Bán buôn sơn, vécni 46635
    78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    85 Bán buôn cao su 46694
    86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    90 Bán buôn tổng hợp 46900
    91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    114 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    115 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    116 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    117 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    124 Vận tải đường ống 49400
    125 Cho thuê xe có động cơ 7710
    126 Cho thuê ôtô 77101
    127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    132 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    133 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    134 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    136 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    137 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    138 Cung ứng lao động tạm thời 78200