Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ Mcc có địa chỉ tại 343/1/2 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số ĐTNT | 4300776880 | Ngày cấp | 05-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Dịch Vụ Mcc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 343/1/2 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 343/1/2 đường Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300776880 / 05-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Vũ Nguyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 7-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
4300776880, Nguyễn Tấn Vũ Nguyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
2 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
17 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
26 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
27 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
28 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
29 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
30 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
31 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
32 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
33 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
34 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
35 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
36 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
37 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |