Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nam Trí có địa chỉ tại Tổ 20 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300641033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300641033 | Ngày cấp | 16-02-2012 | Ngày đóng MST | 07-01-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Nam Trí | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905511866-091715835 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 20 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905511866-091715835 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 20 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300641033 / 16-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đặng Thành Nghiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 20-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Thành Nghiệp | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300641033, Đặng Thành Nghiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
21 | Quảng cáo | 73100 |