Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Sơ Hoàng Lâm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Sơ Hoàng Lâm – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Sơ Hoàng Lâm có địa chỉ tại 257 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300813518 | Ngày cấp | 28-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Sơ Hoàng Lâm | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Sơ Hoàng Lâm | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 257 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300813518 / 28-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300813518, Lê Sơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 26 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 32 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 33 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 34 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 35 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 36 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |