Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh có địa chỉ tại 48 đường Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300818587

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thu Thạnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

48 đường Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818587 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300818587, Lê Văn Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    16 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    18 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    19 Bán buôn cao su 46694
    20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    24 Bán buôn tổng hợp 46900
    25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    27 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    28 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    29 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    31 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    35 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    36 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    37 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    46 Dịch vụ ăn uống khác 56290