Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino có địa chỉ tại 02 B Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Mã số ĐTNT

4300817544

Ngày cấp 17-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tino

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

02 B Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817544 / 17-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

    4300817544, Nguyễn Trịnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    2 Bán buôn vải 46411
    3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    4 Bán buôn hàng may mặc 46413
    5 Bán buôn giày dép 46414
    6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    19 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    20 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    21 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    24 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    33 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    34 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    35 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    40 Dịch vụ ăn uống khác 56290