Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Duy Trấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Duy Trấn có địa chỉ tại Tổ 7, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300871559

Ngày cấp16-07-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Duy Trấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300871559 / 16-07-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính16-07-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ7/16/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Duy Trấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhGiáo dục khác chưa được phân vào đâuLoại thuế phải nộp

    4300871559, Lê Duy Trấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    17Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    18Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    19Bán buôn xe có động cơ khác45119
    20Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    21Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    22Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    23Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    24Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    25Bán mô tô, xe máy4541
    26Bán buôn mô tô, xe máy45411
    27Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    28Đại lý mô tô, xe máy45413
    29Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    30Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    31Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    32Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    33Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    34Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    35Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    36Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    37Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    38Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    39Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    40Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    41Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    42Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    43Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    44Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    45Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    46Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    47Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    48Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    50Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    51Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    52Bán buôn dầu thô46612
    53Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    54Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    55Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    56Bán buôn quặng kim loại46621
    57Bán buôn sắt, thép46622
    58Bán buôn kim loại khác46623
    59Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    60Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    61Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    62Bán buôn xi măng46632
    63Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    64Bán buôn kính xây dựng46634
    65Bán buôn sơn, vécni46635
    66Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    67Bán buôn đồ ngũ kim46637
    68Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    69Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    70Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    71Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    72Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    73Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    74Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    75Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    76Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    77Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    78Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    79Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    80Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    81Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
    82Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
    83Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
    84Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    85Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    86Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    87Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    88Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    89Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    90Vận tải đường ống49400
    91Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    92Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    93Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    94Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    95Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ5221
    96Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt52211
    97Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ52219
    98Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    99Khách sạn55101
    100Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    101Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    102Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    103Cơ sở lưu trú khác5590
    104Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    105Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    106Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    107Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    108Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    110Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    111Dịch vụ ăn uống khác56290
    112Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    113Quán rượu, bia, quầy bar56301
    114Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    115Xuất bản sách58110
    116Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    117Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    118Hoạt động xuất bản khác58190
    119Xuất bản phần mềm58200
    120Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    121Hoạt động kiến trúc71101
    122Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    123Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    124Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    125Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    126Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    127Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    128Quảng cáo73100
    129Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    130Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    131Hoạt động nhiếp ảnh74200
    132Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    133Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    134Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    135Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    136Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    137Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    138Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    139Cung ứng lao động tạm thời78200

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *