Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Quảng Cáo Tấn Quốc Trung có địa chỉ tại Số : 122-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Mã số ĐTNT | 4300642196 | Ngày cấp | 24-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Quảng Cáo Tấn Quốc Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935118468 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số : 122-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935118468 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số : 122-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300642196 / 24-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/24/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Ngọc Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Ngọc Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
|
4300642196, Huỳnh Ngọc Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | In ấn | 18110 | |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
6 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
7 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Quảng cáo | 73100 | |
18 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |