JIN MEDIA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Quảng Cáo Truyền Thông Jin – JIN MEDIA có địa chỉ tại Hẻm 01-Trần Quang Diệu, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động nhiếp ảnh
Mã số ĐTNT | 4300712012 | Ngày cấp | 24-04-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Quảng Cáo Truyền Thông Jin | Tên giao dịch | JIN MEDIA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905122126 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 01-Trần Quang Diệu, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905122126 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 01-Trần Quang Diệu, tổ 20 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300712012 / 24-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Mỹ Lai | Địa chỉ chủ sở hữu | 334 Nguyễn Trãi-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Thị Mỹ Lai | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động nhiếp ảnh | Loại thuế phải nộp |
|
4300712012, Phạm Thị Mỹ Lai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
6 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |
7 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
8 | Quảng cáo | 73100 | |
9 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |