Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Anh Khang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Anh Khang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Anh Khang có địa chỉ tại Khu dân cư 3A1, tổ dân phố Liên Hiệp 1, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300817840 | Ngày cấp | 21-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Anh Khang | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Anh Khang | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 3A1, tổ dân phố Liên Hiệp 1, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300817840 / 21-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/21/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Xuân Quý | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300817840, Lê Xuân Quý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
6 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
7 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
8 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
9 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
10 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
11 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
12 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
20 | Vận tải đường ống | 49400 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
24 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
25 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
26 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
32 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
33 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
34 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |