CôNG TY TNHH MTV TM HươNG PHONG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hương Phong – CôNG TY TNHH MTV TM HươNG PHONG có địa chỉ tại 77 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống
| Mã số ĐTNT | 4300773720 | Ngày cấp | 02-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hương Phong | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM HươNG PHONG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0972202447 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 77 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0972202447 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 77 Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300773720 / 02-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-01-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/2/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Phụng | Địa chỉ chủ sở hữu | 77-Nguyễn Chí Thanh-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300773720, Nguyễn Ngọc Phụng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 5 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 6 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 7 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 10 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |