CôNG TY TNHH MTV TM KHởI NGUYêN
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KHởI NGUYêN – CôNG TY TNHH MTV TM KHởI NGUYêN có địa chỉ tại Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300785589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300785589 | Ngày cấp | 06-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI KHởI NGUYêN | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM KHởI NGUYêN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300785589 / 06-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Cao Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300785589, Nguyễn Cao Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
9 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
11 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
12 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
13 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
14 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
15 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
27 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
28 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
29 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
30 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 |