Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kinh Doanh Và Dịch Vụ Mylife
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kinh Doanh Và Dịch Vụ Mylife – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kinh Doanh Và Dịch Vụ Mylife có địa chỉ tại 186 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác
Mã số ĐTNT | 4300799253 | Ngày cấp | 20-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kinh Doanh Và Dịch Vụ Mylife | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kinh Doanh Và Dịch Vụ Mylife | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 186 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799253 / 20-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thạch Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ ăn uống khác | Loại thuế phải nộp |
4300799253, Phạm Thị Thạch Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
10 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
11 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
12 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
13 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
14 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
15 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
16 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
23 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
24 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
25 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
26 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
27 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
28 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
29 | Xuất bản sách | 58110 | |
30 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
31 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
32 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
33 | Xuất bản phần mềm | 58200 |