CôNG TY TNHH MTV TM Mỹ Kỳ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mỹ Kỳ – CôNG TY TNHH MTV TM Mỹ Kỳ có địa chỉ tại 67 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300598821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300598821 | Ngày cấp | 09-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mỹ Kỳ | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM Mỹ Kỳ | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0906447650 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 67 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906447650 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 67 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300598821 / 09-06-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 25-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300598821, Huỳnh Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |