CôNG TY TNHH MTV TM NAM KHA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nam Kha – CôNG TY TNHH MTV TM NAM KHA có địa chỉ tại 331 Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300766674 | Ngày cấp | 12-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nam Kha | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM NAM KHA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908161979 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 331 Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908161979 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 331 Quang Trung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766674 / 12-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thị Quỳnh Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 8-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766674, Bùi Thị Quỳnh Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 2 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 3 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 5 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 6 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 15 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 16 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 17 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 18 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 21 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 24 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |