Nguyen Phuc Trading Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyễn Phúc – Nguyen Phuc Trading Company Limited có địa chỉ tại 196 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300743814 | Ngày cấp | 15-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyễn Phúc | Tên giao dịch | Nguyen Phuc Trading Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0968222777 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 196 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0968222777 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743814 / 15-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 15-10-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||||
Chủ sở hữu | Phùng Thị Thu Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | 64 Phan Huy ích-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300743814, Phùng Thị Thu Hồng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
17 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
18 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
19 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
20 | Bán buôn chè | 46325 | |
21 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
22 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
29 | Vận tải đường ống | 49400 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
31 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
37 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
38 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
39 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
40 | Bưu chính | 53100 | |
41 | Chuyển phát | 53200 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
45 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
47 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
48 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
49 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |