Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi có địa chỉ tại 37 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Mã số ĐTNT

4300818227

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Phi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818227 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

    4300818227, Nguyễn Văn Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    9 In ấn 18110
    10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    11 Sao chép bản ghi các loại 18200
    12 Sản xuất than cốc 19100
    13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    26 Xây dựng công trình công ích 42200
    27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    28 Phá dỡ 43110
    29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    39 Bán buôn hoa và cây 46202
    40 Bán buôn động vật sống 46203
    41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    43 Bán buôn gạo 46310
    44 Bán buôn thực phẩm 4632
    45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    46 Bán buôn thủy sản 46322
    47 Bán buôn rau, quả 46323
    48 Bán buôn cà phê 46324
    49 Bán buôn chè 46325
    50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    73 Bán buôn quặng kim loại 46621
    74 Bán buôn sắt, thép 46622
    75 Bán buôn kim loại khác 46623
    76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    79 Bán buôn xi măng 46632
    80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    81 Bán buôn kính xây dựng 46634
    82 Bán buôn sơn, vécni 46635
    83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    90 Bán buôn cao su 46694
    91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    95 Bán buôn tổng hợp 46900
    96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    103 Vận tải đường ống 49400