Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Tổng Hợp Hải Nguyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hải Nguyên – Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Tổng Hợp Hải Nguyên có địa chỉ tại 454/48/11 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300788607 | Ngày cấp | 03-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hải Nguyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Tổng Hợp Hải Nguyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 454/48/11 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 454/48/11 Nguyễn Trãi – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788607 / 03-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Minh Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 10, Thôn Độc Lập-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
4300788607, Võ Minh Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
3 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
12 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
15 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
19 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
20 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
21 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
22 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |