CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH LAN THơM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Lan Thơm – CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH LAN THơM có địa chỉ tại Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300710061 | Ngày cấp | 15-03-2013 | Ngày đóng MST | 13-03-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Lan Thơm | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TH LAN THơM | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905761349 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905761349 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300710061 / 15-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Lan Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Lan Phương | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300710061, Nguyễn Thị Lan Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
4 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 |