Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên có địa chỉ tại 193/14 Võ Thị Sáu, tổ 11, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300816163

Ngày cấp 23-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trang Uyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

193/14 Võ Thị Sáu, tổ 11, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816163 / 23-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300816163, Cao Văn Thao

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    6 Đại lý 46101
    7 Môi giới 46102
    8 Đấu giá 46103
    9 Bán buôn thực phẩm 4632
    10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    11 Bán buôn thủy sản 46322
    12 Bán buôn rau, quả 46323
    13 Bán buôn cà phê 46324
    14 Bán buôn chè 46325
    15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    17 Bán buôn đồ uống 4633
    18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    36 Bán buôn dầu thô 46612
    37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    59 Vận tải đường ống 49400
    60 Cho thuê xe có động cơ 7710
    61 Cho thuê ôtô 77101
    62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    63 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290