CTY TNHH MTV THươNG MạI Và Cơ KHí THANH NHàN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Thanh Nhàn – CTY TNHH MTV THươNG MạI Và Cơ KHí THANH NHàN có địa chỉ tại Số 322, đường Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300732467 | Ngày cấp | 24-02-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Thanh Nhàn | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV THươNG MạI Và Cơ KHí THANH NHàN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556511939 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 322, đường Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556511939 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 322, đường Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732467 / 24-02-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/24/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Lập | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Văn Lập | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300732467, Bùi Văn Lập
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Quảng cáo | 73100 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |