Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Thuyên có địa chỉ tại 120 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300816967 | Ngày cấp | 09-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Thuyên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 120 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816967 / 09-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/9/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Thuyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300816967, Nguyễn Ngọc Thuyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
10 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
11 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
28 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
29 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
30 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
33 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
42 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
44 | Bán buôn cao su | 46694 | |
45 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
47 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
49 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
50 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
57 | Vận tải đường ống | 49400 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
60 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
61 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
65 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
66 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
67 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
69 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
70 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
71 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
72 | Bưu chính | 53100 | |
73 | Chuyển phát | 53200 | |
74 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
75 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
76 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
77 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
78 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
79 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
85 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
86 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
87 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |