Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh có địa chỉ tại 220 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(10/12/2020)
Mã số ĐTNT | 4300860518 | Ngày cấp | 10-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhà Hàng Lan Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 220 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300860518 / 10-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-12-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/10/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Thị Phương Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300860518, Dương Thị Phương Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
11 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
12 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
13 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
17 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
18 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
19 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
20 | Bán buôn chè | 46325 | |
21 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
22 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
23 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
24 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
25 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
26 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
27 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
28 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
29 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
30 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
31 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
34 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
35 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
36 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
38 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
40 | Xuất bản sách | 58110 | |
41 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
42 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
43 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
44 | Xuất bản phần mềm | 58200 |