Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Sản Hải An
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Sản Hải An – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Sản Hải An có địa chỉ tại 104 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Mã số ĐTNT | 4300824728 | Ngày cấp | 24-09-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Sản Hải An | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Sản Hải An | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 104 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300824728 / 24-09-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-09-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-09-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/24/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Quốc Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
4300824728, Phan Quốc Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
16 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
17 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
18 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
19 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
20 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
21 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
22 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
23 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |