Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Quang Tin có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300665122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300665122 | Ngày cấp | 12-06-2012 | Ngày đóng MST | 03-08-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Quang Tin | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0943815911 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0943815911 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300665122 / 12-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tin | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 6 Tăng Long-Xã Tịnh Long-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tin | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300665122, Nguyễn Tin
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | In ấn | 18110 | |
3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
6 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
12 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
15 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
16 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
17 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
18 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
19 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 |