Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Viễn Thông Phc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Viễn Thông Phc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Viễn Thông Phc có địa chỉ tại 291 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Mã số ĐTNT | 4300795636 | Ngày cấp | 01-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Viễn Thông Phc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tin Học Viễn Thông Phc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 291 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300795636 / 01-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Quốc Văn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
4300795636, Lê Quốc Văn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
16 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
17 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
23 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
24 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
25 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |