Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tường Thông có địa chỉ tại Lô B9-02 Triệu Quang Phục, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(27/08/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300856952 | Ngày cấp | 27-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tường Thông | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô B9-02 Triệu Quang Phục, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300856952 / 27-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 27-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-08-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/27/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Kim Thông | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp | |||||
4300856952, Trần Kim Thông
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
| 2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
| 3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
| 4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
| 8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 10 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
| 11 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
| 12 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
| 13 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
| 14 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
| 15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 16 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 17 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 18 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 19 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 20 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 21 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 22 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 23 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 24 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 25 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 26 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 27 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 28 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 29 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 30 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 31 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 34 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 35 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 36 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 38 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 39 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 40 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 41 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 42 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 43 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 44 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
