Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Sao Việt

Sao Viet Communications Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Sao Việt – Sao Viet Communications Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại 93-Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Mã số ĐTNT

4300805161

Ngày cấp 28-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Sao Việt

Tên giao dịch

Sao Viet Communications Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

93-Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300805161 / 28-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

    4300805161, Bùi Thị Thu Hồng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
    2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
    3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
    4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
    5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
    6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
    7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
    8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
    9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
    10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
    11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
    12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
    13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
    14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
    15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
    16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
    17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
    18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
    19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
    20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
    21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
    22 Sản xuất máy luyện kim 28230
    23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
    24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
    25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
    26 Bán buôn thực phẩm 4632
    27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    28 Bán buôn thủy sản 46322
    29 Bán buôn rau, quả 46323
    30 Bán buôn cà phê 46324
    31 Bán buôn chè 46325
    32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    34 Bán buôn đồ uống 4633
    35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    39 Bán buôn vải 46411
    40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    41 Bán buôn hàng may mặc 46413
    42 Bán buôn giày dép 46414
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    51 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    52 Bán buôn dầu thô 46612
    53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    84 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    85 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    86 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    88 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    89 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    90 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    91 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    93 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    94 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    95 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    96 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    98 Khách sạn 55101
    99 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    100 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    101 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    106 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    107 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    108 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    109 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    110 Xuất bản sách 58110
    111 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    112 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    113 Hoạt động xuất bản khác 58190
    114 Xuất bản phần mềm 58200