Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Mã số ĐTNT

4300804150

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Lắp Nh Star

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Hiệp 2C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804150 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300804150, Võ Văn Nghĩa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    22 Sản xuất nhạc cụ 32200
    23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    28 Xây dựng công trình công ích 42200
    29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    30 Phá dỡ 43110
    31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    60 Bán buôn quặng kim loại 46621
    61 Bán buôn sắt, thép 46622
    62 Bán buôn kim loại khác 46623
    63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    66 Bán buôn xi măng 46632
    67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    68 Bán buôn kính xây dựng 46634
    69 Bán buôn sơn, vécni 46635
    70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640