Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Gara Ô Tô Toàn Cảnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Gara Ô Tô Toàn Cảnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Gara Ô Tô Toàn Cảnh có địa chỉ tại Tổ 17, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
| Mã số ĐTNT | 4300806535 | Ngày cấp | 03-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Gara Ô Tô Toàn Cảnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Gara Ô Tô Toàn Cảnh | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 17, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300806535 / 03-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Bùi Minh Cảnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300806535, Bùi Minh Cảnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 2 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
| 3 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
| 4 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 11 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 12 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 13 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 14 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 15 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 16 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 19 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 20 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 21 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 22 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 23 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 24 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 25 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 26 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 27 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 28 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 30 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 31 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 32 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 33 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 34 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |