Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Kỹ Thuật Tiến Phát có địa chỉ tại 27-Lê Văn Sỹ – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Mã số ĐTNT | 4300736976 | Ngày cấp | 26-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Kỹ Thuật Tiến Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0995137207 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 27-Lê Văn Sỹ – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0995137207 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 27-Lê Văn Sỹ – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300736976 / 26-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Nguyên Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Nguyên Anh Tuấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
|
4300736976, Lê Nguyên Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
12 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Giáo dục mầm non | 85100 |