Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nam Đạt

CôNG TY TNHH MTV TM&XD NAM ĐạT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nam Đạt – CôNG TY TNHH MTV TM&XD NAM ĐạT có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300762581

Ngày cấp 17-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nam Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TM&XD NAM ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553824099 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553824099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300762581 / 17-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Trường Thọ Tây-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

4300762581, Phạm Quốc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300