Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nguyễn Hải có địa chỉ tại 809-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300739198 | Ngày cấp | 07-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Nguyễn Hải | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553830235 / 0553830235 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 809-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553830235 / 0553830235 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 809-Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739198 / 07-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | 809 Quang Trung-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hải | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300739198, Nguyễn Văn Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 |