CôNG TY TNHH MTV TM-VT MINH HUY
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Vận Tải Minh Huy – CôNG TY TNHH MTV TM-VT MINH HUY có địa chỉ tại Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300757380 | Ngày cấp | 06-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Vận Tải Minh Huy | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM-VT MINH HUY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914113592-091427141 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914113592-091427141 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300757380 / 06-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Tá Hân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 17-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Tá Hân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300757380, Bùi Tá Hân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |