CôNG TY TNHH MTV TMVT QUANG HàO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Quang Hào – CôNG TY TNHH MTV TMVT QUANG HàO có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300759229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300759229 | Ngày cấp | 05-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Quang Hào | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TMVT QUANG HàO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914041547 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914041547 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Trường Thọ Đông – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300759229 / 05-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phan Quang Hào | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Trường Thọ Đông-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Quang Hào | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300759229, Phan Quang Hào
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 4 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 9 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |