Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phú An Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phú An Hòa có địa chỉ tại Thôn Cổ Lũy Làng Cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

(23/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851351

Ngày cấp 23-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Phú An Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cổ Lũy Làng Cá, Xã Nghĩa Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851351 / 23-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Trúc Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300851351, Huỳnh Thị Trúc Mai

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    20 Bán buôn xi măng 46632
    21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    22 Bán buôn kính xây dựng 46634
    23 Bán buôn sơn, vécni 46635
    24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    33 Vận tải đường ống 49400
    34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109