CôNG TY TNHH MTV TM-XD VạN AN PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Vạn An Phát – CôNG TY TNHH MTV TM-XD VạN AN PHáT có địa chỉ tại Số 373/73 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300717885 | Ngày cấp | 15-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Vạn An Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM-XD VạN AN PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0984199495 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 373/73 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984199495 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 373/73 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300717885 / 15-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Dương Thành Nhơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 9, thôn Tây-Xã Tịnh Sơn-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Dương Thành Nhơn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300717885, Dương Thành Nhơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
| 4 | Sản xuất thảm, chăn đệm | 13230 | |
| 5 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 9 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 10 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 11 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 12 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 15 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 16 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 17 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 20 | Phá dỡ | 43110 | |
| 21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 28 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 29 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 32 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 33 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 37 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 38 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |