Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Barista Nhất Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Barista Nhất Long có địa chỉ tại Số 1117 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

(26/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300850245

Ngày cấp 26-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Barista Nhất Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1117 Quang Trung, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850245 / 26-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300850245, Nguyễn Duy Long

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    22 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    28 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    30 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    31 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    32 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    40 Vận tải đường ống 49400
    41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    42 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    43 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    44 Xuất bản sách 58110
    45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    46 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    47 Hoạt động xuất bản khác 58190
    48 Xuất bản phần mềm 58200
    49 Cho thuê xe có động cơ 7710
    50 Cho thuê ôtô 77101
    51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    62 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    63 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    64 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    65 Giáo dục trung học phổ thông 85312