Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup có địa chỉ tại 169 Bích Khê, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Mã số ĐTNT

4300821847

Ngày cấp 30-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Dv Đtgogogroup

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

169 Bích Khê, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821847 / 30-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

    4300821847, Võ Văn Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    8 Xây dựng công trình công ích 42200
    9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    10 Phá dỡ 43110
    11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    20 Bán buôn quặng kim loại 46621
    21 Bán buôn sắt, thép 46622
    22 Bán buôn kim loại khác 46623
    23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    26 Bán buôn xi măng 46632
    27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    28 Bán buôn kính xây dựng 46634
    29 Bán buôn sơn, vécni 46635
    30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    37 Bán buôn cao su 46694
    38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    42 Bán buôn tổng hợp 46900
    43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400
    59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    68 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    71 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    72 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    73 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    74 Xuất bản sách 58110
    75 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    76 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    77 Hoạt động xuất bản khác 58190
    78 Xuất bản phần mềm 58200
    79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    80 Hoạt động kiến trúc 71101
    81 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    82 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    83 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    84 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    87 Quảng cáo 73100
    88 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    89 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    90 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    91 Cho thuê xe có động cơ 7710
    92 Cho thuê ôtô 77101
    93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    104 Cung ứng lao động tạm thời 78200