CôNG TY TNHH MTV THIêN QUANG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trí Nội Ngoại Thất Thiên Quang – CôNG TY TNHH MTV THIêN QUANG có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300767029 | Ngày cấp | 23-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trí Nội Ngoại Thất Thiên Quang | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THIêN QUANG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0938779976 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938779976 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Nghĩa Dõng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300767029 / 23-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Văn Bảo Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300767029, Võ Văn Bảo Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
15 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |