Công Ty TNHH Một Thành Viên Trùng Khuê có địa chỉ tại Số 141 đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300775340 | Ngày cấp | 15-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trùng Khuê | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914123348 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 141 đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914123348 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 141 đường Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300775340 / 15-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-171 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lâm Bách Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hải Chánh-Xã Bình Hải-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp | |||||
4300775340, Lâm Bách Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 17 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
