Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Công Trình Nhật Minh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Công Trình Nhật Minh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Công Trình Nhật Minh có địa chỉ tại Tổ 26, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300796728 | Ngày cấp | 15-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Công Trình Nhật Minh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Công Trình Nhật Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 26, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796728 / 15-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Minh Đông | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300796728, Đỗ Minh Đông
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
10 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
11 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
12 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
13 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
14 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
15 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
16 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
17 | Quảng cáo | 73100 | |
18 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
19 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
20 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |