Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Thông Thiên Bảo có địa chỉ tại Đường Trần Văn Trà, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(14/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849708 | Ngày cấp | 14-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Thông Thiên Bảo | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Trần Văn Trà, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849708 / 14-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/14/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quang Hiển | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300849708, Nguyễn Quang Hiển
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
11 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
12 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
13 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
14 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
15 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
16 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
17 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
18 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
19 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
20 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
21 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
22 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
23 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
24 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
25 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
26 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
27 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
28 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
29 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
32 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
33 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
34 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
35 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
46 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
47 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
48 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
49 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
50 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
51 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
52 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
53 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
54 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
55 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
56 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
57 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
58 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
59 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
60 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
61 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
62 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
63 | Quảng cáo | 73100 | |
64 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
65 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
66 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |