CôNG TY TNHH MTV TVTK ô Tô HưNG PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế ô Tô Hưng Phát – CôNG TY TNHH MTV TVTK ô Tô HưNG PHáT có địa chỉ tại Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765575 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300765575 | Ngày cấp | 16-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế ô Tô Hưng Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TVTK ô Tô HưNG PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thống Nhất – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765575 / 16-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Văn Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hòa Đại-Xã Cát Hiệp-Huyện Phù Cát-Bình Định | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300765575, Trần Văn Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |